Actual:
thực sự
Real:
thực
-
Actual: dùng để nhấn mạnh sự việc, hành động hay nơi chốn mà người nói đề cập
đến là đúng hoặc có thực.
E.g: The actual cost of that product is $4,
not $3.
Giá thực
của sản phẩm đó là 4 đô la chứ không phải là 3 đô la.
- “actual” luôn đứng trước một danh từ và
không đứng sau động từ “to be”.
E.g: They had turned the open-air market to
an actual super market.
Họ đã
chuyển chợ trời thành một siêu thị thực sự.
- Real: dùng để chỉ những vật đang hiện hữu
thực sự chứ không phải do tưởng tượng tạo ra hay chỉ tồn tại trên lý thuyết.
E.g: What I want to see now is your real
actions not your words.
Những
điều tôi muốn trông thấy lúc này là hành động thực sự của anh chứ không phải là
lời anh nói.
- “real” có thể đứng sau động từ chỉ trạng
thái
E.g: Her pain seemed to be real.
Nỗi đau
của cô ấy dường như có thật.