Actually:
quả thực, thực sự
Really:
thực sự, thật ra
- Actually:
dùng khi đề cập đến một sự thật trái hẳn với những điều mà người khác nghĩ hoặc
nói.
E.g: Lan is actually talkative.
Lan quả
thực nói rất nhiều.
- “actually” dùng để nhấn mạnh sự ngạc nhiên
khi đặt nó đứng trước phần người nói tỏ ra ngạc nhiên.
E.g: He actually felt despair and began to cry.
Anh ta
thật sự cảm thấy thất vọng và bắt đầu khóc.
- Really:
thường được sử dụng trong lúc đối thoại để nhấn mạnh điều bạn đang nói.
E.g: I really hope that I’ll meet you again.
Tôi thật
sự mong muốn rằng tôi sẽ gặp lại cậu.
- “really”
cũng được dùng trước một tính từ hay trạng từ.
E.g: The life in the countryside is really
peaceful.
Cuộc sống
ở vùng nông thôn quê thật sự rất yên bình.