Alive: còn sống
Lively: sinh động, sống động
- Alive: dùng để chỉ một người đang sống, chưa biết. “Alive” đứng sau một
động từ chỉ trạng thái, đôi khi đứng sau danh từ chứ không được đứng trước danh
từ.
Tôi nghĩ bà ấy là người khổ sở nhất
đang còn sống.
- Lively: dùng để chỉ cách cư xử và hành động mang tính tích cực và nhiệt
tình.
E.g: She has alively interest in everything around her.
Cô ấy quan tâm sốt sắng đến mọi việc
xung quanh mình.