21. Xong = Finish
E.g: Tôi đã ăn sáng xong
= I have finished my
breakfast.
Chúng tôi đã xây xong ngôi nhà đó.
= We have finished that
house.
22. Lại còn … nữa = Yet more
E.g: Lại còn một điển hình nữa về việc
buông lỏng tội phạm
23. Sở dĩ = If, that is
way
E.g: Sở dĩ chúng ta phải đấu tranh là
vì quân xâm lược
= If we had to put up a
fight, it was because of aggressors.
24. Thậm chí không = Without so much as
E.g: Hắn đã bỏ đi thậm chí không một
lời tạm biệt
= Off he went without
so much as “goodbye”.
25. Không cần nói thêm nữa = So much for sth/sb
E.g: Không cần nói thêm về kỳ thi đại
học vừa qua nữa, chúng ta hãy cố gắng đợi kỳ thi năm sau.
= So much for last
university entrance exams, we can wait for the next year exams.
Cảm ơn các bạn đã quan
tâm theo dõi!