6. Coi, xem = If, whether (dùng trong câu gián tiếp,
thuật lại những câu hỏi)
E.g: Anh ấy hỏi xem chúng ta có muốn
uống chút gì không.
= He asked whether we
wanted a drink.
7. Dẫu có … hay không = Whether or not
E.g: Dẫu có yêu được cô ấy hay không
anh ta cũng vui vẻ.
8. Có nên = Whether
E.g: Tôi không chắc có nên nghỉ việc
hay tiếp tục làm việc.
= I am not sure whether
to resign or stay on.
9. Liệu = Do you think/if/whether
E.g: Liệu trời có sắp mưa hay không?
= Do you think it is
going to rain?
10. Thà = Would rather … than, better
E.g: Bà ấy thà chết còn hơn mất con
gái.
= She would rather die
than lose her daughter.
Cảm ơn các bạn đã quan
tâm theo dõi!